Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00006
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb. Thanh Niên | CTCP in Sao Việt | 2007 | 14000 | 3K526 |
2 |
SDD-00007
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb. Thanh Niên | CTCP in Sao Việt | 2007 | 14000 | 3K526 |
3 |
SDD-00068
| BÁ NGỌC | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | Cty CP in Sao Việt | 2007 | 12000 | KV42 |
4 |
SDD-00069
| BÁ NGỌC | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Nxb Thanh niên | Cty CP in Sao Việt | 2007 | 12000 | KV42 |
5 |
SDD-00015
| CAO NGỌC THẮNG | Hồ Chí Minh Nhà báo cách mạng | Nxb. Thanh Niên | XN Bản đồ 1 BQP | 2008 | 19000 | 3K526 |
6 |
SDD-00016
| CAO NGỌC THẮNG | Hồ Chí Minh Nhà báo cách mạng | Nxb. Thanh Niên | XN Bản đồ 1 BQP | 2008 | 19000 | 3K526 |
7 |
SDD-00034
| ĐỖ HOÀNG LINH | Bác Hồ với các chiến sĩ quân đội nhân dân Việt Nam | Nxb. Thanh niên | CTCP in Sao Việt | 2009 | 45000 | 3K526 |
8 |
SDD-00093
| DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lý | GD | H. | 2007 | 18000 | 8X362 |
9 |
SDD-00094
| DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lý | GD | H. | 2007 | 18000 | 8X362 |
10 |
SDD-00105
| ĐÀO NGỌC DUNG | Lịch sử Đội thiếu niên tiền phong HCM và phong trào thiếu nhi Việt Nam | Nxb. Than niên | CTy in Thống Nhất | 2004 | 45000 | 81430 |
11 |
SDD-00111
| HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | Cty in báo và thương mại hải dương | 2015 | 0 | 9(v) |
12 |
SDD-00112
| HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | Cty in báo và thương mại hải dương | 2015 | 0 | 9(v) |
13 |
SDD-00113
| HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | Cty in báo và thương mại hải dương | 2015 | 0 | 9(v) |
14 |
SDD-00114
| HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | Cty in báo và thương mại hải dương | 2015 | 0 | 9(v) |
15 |
SDD-00097
| HOÀNG THỊ BÉ | Cây cỏ quanh em - tập 3 | GD | H. | 2006 | 14000 | 8H622 |
16 |
SDD-00098
| HOÀNG THỊ BÉ | Cây cỏ quanh em - tập 3 | GD | H. | 2006 | 14000 | 8H622 |
17 |
SDD-00036
| HỒNG HẢI | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nxb. Thanh niên | Nhà in Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K526 |
18 |
SDD-00019
| LÊ ANH | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb.Thuận Hóa | CTCP in Hà Tĩnh | 2007 | 10000 | 3K526 |
19 |
SDD-00020
| LÊ ANH | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb.Thuận Hóa | CTCP in Hà Tĩnh | 2007 | 10000 | 3K526 |
20 |
SDD-00021
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
21 |
SDD-00022
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
22 |
SDD-00023
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
23 |
SDD-00024
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
24 |
SDD-00025
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
25 |
SDD-00026
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
26 |
SDD-00027
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
27 |
SDD-00028
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb. ĐHSP | In theo giấy phép số 520-XB | 2003 | 6000 | 3K526 |
28 |
SDD-00079
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Nxb. Trẻ | Nhà in Gia Định | 2004 | 6000 | KV42 |
29 |
SDD-00080
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Nxb. Trẻ | Nhà in Gia Định | 2004 | 6000 | KV42 |
30 |
SDD-00045
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nước Âu Lạc | GD | H. | 2005 | 10000 | 9v |
31 |
SDD-00046
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nước Âu Lạc | GD | H. | 2005 | 10000 | 9v |
32 |
SDD-00047
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nước Âu Lạc | GD | H. | 2005 | 10000 | 9v |
33 |
SDD-00054
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | GD | H. | 2005 | 10000 | 9V |
34 |
SDD-00055
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | GD | H. | 2005 | 10000 | 9V |
35 |
SDD-00056
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | GD | H. | 2005 | 10000 | 9V |
36 |
SDD-00057
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | GD | H. | 2005 | 10000 | 9V |
37 |
SDD-00058
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | GD | H. | 2005 | 10000 | 9V |
38 |
SDD-00106
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | Nxb. Than niên | nhà in HN | 2004 | 12000 | 8v |
39 |
SDD-00042
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | Nxb. Thanh Niên | Nhà in Hà Nội | 2005 | 25000 | V24 |
40 |
SDD-00043
| NGUYỄN PHAN HÁCH | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Nxb. Hội Nhà văn | CTy in CĐ Việt Nam | 2005 | 43000 | V24 |
41 |
SDD-00044
| NGUYỄN PHAN HÁCH | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Nxb. Hội Nhà văn | CTy in CĐ Việt Nam | 2005 | 43000 | V24 |
42 |
SDD-00109
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Nxb Lao động | Xưởng in nxb nông nghiệp | 2010 | 20000 | 8v |
43 |
SDD-00110
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Nxb Lao động | Xưởng in nxb nông nghiệp | 2010 | 20000 | 8v |
44 |
SDD-00115
| NGÔ DỨC VÍNH | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện thanh hà | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | Cty in báo và thương mại hải dương | 2016 | 0 | 9(v) |
45 |
SDD-00116
| NGÔ ĐỨC VÍNH | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện thanh hà | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | Cty in báo và thương mại hải dương | 2016 | 0 | 9(v) |
46 |
SDD-00099
| NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | GD | H. | 2005 | 17000 | 8V |
47 |
SDD-00100
| NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | GD | H. | 2005 | 17000 | 8V |
48 |
SDD-00095
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | GD | H. | 2007 | 14500 | 8H622 |
49 |
SDD-00096
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | GD | H. | 2007 | 14500 | 8H622 |
50 |
SDD-00059
| NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | GD | H. | 2005 | 14200 | 9T |
51 |
SDD-00060
| NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | GD | H. | 2005 | 14200 | 9T |
52 |
SDD-00061
| NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | GD | H. | 2005 | 14200 | 9T |
53 |
SDD-00062
| NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | GD | H. | 2005 | 14200 | 9T |
54 |
SDD-00063
| NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | GD | H. | 2005 | 14200 | 9T |
55 |
SDD-00064
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 1 | GD | H. | 2007 | 10200 | KV42 |
56 |
SDD-00065
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 1 | GD | H. | 2007 | 10200 | KV42 |
57 |
SDD-00066
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 2 | GD | H. | 2008 | 15500 | KV42 |
58 |
SDD-00067
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 2 | GD | H. | 2008 | 15500 | KV42 |
59 |
SDD-00048
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 1 | GD | H. | 2006 | 7200 | 9V.083 |
60 |
SDD-00049
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 4 | GD | H. | 2006 | 5000 | 9V.083 |
61 |
SDD-00050
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 5 | GD | H. | 2006 | 9100 | 9V.083 |
62 |
SDD-00051
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 6 | GD | H. | 2006 | 11000 | 9V.083 |
63 |
SDD-00052
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 7 | GD | H. | 2005 | 14500 | 9V.083 |
64 |
SDD-00053
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 8 | GD | H. | 2005 | 8600 | 9V.083 |
65 |
SDD-00070
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 1 thời ấy giang sơn | GD | H. | 2007 | 6500 | KV42 |
66 |
SDD-00071
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 1 thời ấy giang sơn | GD | H. | 2007 | 6500 | KV42 |
67 |
SDD-00072
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 2 Nước Đại Phong 3 | GD | H. | 2007 | 6500 | KV42 |
68 |
SDD-00073
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 2 Nước Đại Phong 3 | GD | H. | 2007 | 6500 | KV42 |
69 |
SDD-00075
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Gia đình | Nxb. Trẻ | Nhà in Thanh Niên | 2005 | 7500 | KV42 |
70 |
SDD-00076
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình mẫu tử | Nxb. Trẻ | Nhà in Thanh Niên | 2005 | 7500 | KV42 |
71 |
SDD-00077
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình yêu thương | Nxb. Trẻ | Nhà in Thanh Niên | 2005 | 6500 | KV42 |
72 |
SDD-00078
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình thầy trò | Nxb. Trẻ | Nhà in Thanh Niên | 2005 | 6500 | KV42 |
73 |
SDD-00001
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Nhớ lời Bác dạy | Nxb. Lao động | Xưởng in NXB Nông nghiệp | 2012 | 55000 | 3K526 |
74 |
SDD-00003
| NGUYỄN NGỌC PHÚC | Theo dấu chân Bác | Nxb. Lao động | Xưởng in NXB Nông nghiệp | 2011 | 55000 | 3K526 |
75 |
SDD-00009
| NGỌC CHÂU | Chiếc áo Bác Hồ | Nxb. Thanh Niên | Nhà in Báo thể thao Việt Nam | 2008 | 23000 | 3K526 |
76 |
SDD-00010
| NGỌC CHÂU | Chiếc áo Bác Hồ | Nxb. Thanh Niên | Nhà in Báo thể thao Việt Nam | 2008 | 23000 | 3K526 |
77 |
SDD-00004
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nxb. Lao động | Xưởng in NXB Nông nghiệp | 2012 | 30000 | 3K526 |
78 |
SDD-00005
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nxb. Lao động | Xưởng in NXB Nông nghiệp | 2012 | 30000 | 3K526 |
79 |
SDD-00002
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Nxb. Lao động | Xưởng in NXB Nông nghiệp | 2010 | 50000 | 3K526 |
80 |
SDD-00017
| PHẠM HOÀNG ĐIỆP | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Nxb. VHTT | Xưởng in báo thể thao | 2008 | 35000 | 3K526 |
81 |
SDD-00018
| PHẠM HOÀNG ĐIỆP | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Nxb. VHTT | Xưởng in báo thể thao | 2008 | 35000 | 3K526 |
82 |
SDD-00038
| PHAN TRỌNG BÁU | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | GD | H. | 2006 | 24400 | V14 |
83 |
SDD-00039
| PHAN TRỌNG BÁU | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | GD | H. | 2006 | 24400 | V14 |
84 |
SDD-00040
| PHAN TRỌNG BÁU | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | GD | H. | 2006 | 24400 | V14 |
85 |
SDD-00074
| PHẠM KHẮC CHƯƠNG | Làm thế nào để khai sáng và phát triển trí lực cho trẻ trong gia đình | Nxb. Thanh Niên | CTy in Tổng hợp HN | 2004 | 16000 | KV42 |
86 |
SDD-00088
| PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | GD | H. | 2006 | 7200 | 8128 |
87 |
SDD-00089
| PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | GD | H. | 2006 | 7200 | 8128 |
88 |
SDD-00090
| PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | GD | H. | 2006 | 7200 | 8128 |
89 |
SDD-00091
| PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | GD | H. | 2006 | 7200 | 8128 |
90 |
SDD-00092
| PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | GD | H. | 2006 | 7200 | 8128 |
91 |
SDD-00107
| PHAN ÁNH TUYẾT | Những chuyệ kể về Bác Hồ với nghề giáo dục | Nxb Lao động | Xưởng in nxb nông nghiệp | 2010 | 35000 | 8v |
92 |
SDD-00108
| PHAN ÁNH TUYẾT | Những chuyệ kể về Bác Hồ với nghề giáo dục | Nxb Lao động | Xưởng in nxb nông nghiệp | 2010 | 35000 | 8v |
93 |
SDD-00101
| TẠ HÒA PHƯƠNG | Những điều kì diệu về trái đất và sự sống | GD | H. | 2007 | 35000 | 81430 |
94 |
SDD-00102
| TẠ HÒA PHƯƠNG | Những điều kì diệu về trái đất và sự sống | GD | H. | 2007 | 35000 | 81430 |
95 |
SDD-00103
| TẠ HÒA PHƯƠNG | Những điều kì diệu về trái đất và sự sống | GD | H. | 2007 | 35000 | 81430 |
96 |
SDD-00104
| TÂM NHÀN | Nuôi dạy trẻ từ 3 đến 5 tuổi | Nxb. Hà Nội | CTCP in và TM Á Phi | 2009 | 25000 | 81430 |
97 |
SDD-00083
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Nxb. Trẻ | CTCP in Gia Định | 2004 | 6500 | KV42 |
98 |
SDD-00084
| TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | 5800 | 8V |
99 |
SDD-00085
| TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | 5800 | 8V |
100 |
SDD-00086
| TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | 5800 | 8V |
101 |
SDD-00087
| TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | 5800 | 8V |
102 |
SDD-00037
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | H. | 2006 | 7300 | 3K526 |
103 |
SDD-00035
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb. Thanh niên | CTCP in Sao Việt | 2007 | 17000 | 3K526 |
104 |
SDD-00029
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | GD | H. | 2005 | 18200 | 3K526 |
105 |
SDD-00030
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | GD | H. | 2005 | 18200 | 3K526 |
106 |
SDD-00031
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | GD | H. | 2005 | 18200 | 3K526 |
107 |
SDD-00032
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | GD | H. | 2005 | 18200 | 3K526 |
108 |
SDD-00033
| TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | GD | H. | 2005 | 18200 | 3K526 |
109 |
SDD-00008
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb. Thanh Niên | CTCP in Sao Việt | 2007 | 17000 | 3K526 |
110 |
SDD-00013
| TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh và dự báo thiên tài | Nxb. Thanh Niên | Nhà in báo TT Việt Nam | 2008 | 18000 | 3K526 |
111 |
SDD-00014
| TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh và dự báo thiên tài | Nxb. Thanh Niên | Nhà in báo TT Việt Nam | 2008 | 18000 | 3K526 |
112 |
SDD-00011
| VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | Nxb. Thuận Hóa | CTCP in Hà Tĩnh | 2008 | 20000 | 3K526 |
113 |
SDD-00012
| VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | Nxb. Thuận Hóa | CTCP in Hà Tĩnh | 2008 | 20000 | 3K526 |
114 |
SDD-00041
| VĂN TÙNG | Lý Tự Trọng sáng mãi bên anh | Nxb. Thanh Niên | Cty phát hành sách Hà Nội | 2004 | 9000 | V24 |
115 |
SDD-00081
| VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về khiêm tốn, nhường nhịn | Nxb. Trẻ | Nhà in Thanh Niên | 2004 | 6500 | KV42 |
116 |
SDD-00082
| VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Nxb. Trẻ | Nhà in Thanh Niên | 2004 | 6500 | KV42 |