STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Công nghệ
|
3
|
30100
|
2 |
Sách tham khảo Giáo dục công dân
|
34
|
270700
|
3 |
Sách tham khảo Năng khiếu
|
39
|
287200
|
4 |
Sách tham khảo tra cứu
|
42
|
1277500
|
5 |
Sách tham khảo Hóa học
|
92
|
1874700
|
6 |
Sách tham khảo Kinh điển
|
93
|
2646600
|
7 |
Sách tham khảo Địa lí
|
108
|
1609900
|
8 |
Sách Giáo dục đạo đức
|
116
|
1803000
|
9 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
116
|
1742100
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
128
|
2454500
|
11 |
Sách tham khảo Lịch Sử
|
130
|
2241800
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
133
|
2125400
|
13 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
138
|
3083200
|
14 |
Sách thiếu nhi
|
145
|
2318700
|
15 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
146
|
3248500
|
16 |
Sách giáo khoa khối 7
|
150
|
903100
|
17 |
Sách giáo khoa khối 8
|
156
|
1086700
|
18 |
Sách tham khảo Vật lý
|
165
|
2524500
|
19 |
Sách tham khảo Sinh học
|
174
|
2844300
|
20 |
Sách tham khảo chung
|
175
|
8320180
|
21 |
Sách giáo khoa khối 6
|
220
|
3293200
|
22 |
Sách Pháp luật
|
223
|
6356900
|
23 |
Sách giáo khoa khối 9
|
339
|
2102100
|
24 |
Sách tham khảo Ngữ Văn
|
360
|
8265400
|
25 |
Sách nghiệp vụ chung
|
507
|
10858980
|
26 |
Sách tham khảo Toán
|
561
|
13663000
|
|
TỔNG
|
4493
|
87232260
|