Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Nhớ lời Bác dạy | SDD-00001 | Nxb. Lao động | 2012 | 3K526 |
2 | PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về tình thương của Bác | SDD-00002 | Nxb. Lao động | 2010 | 3K526 |
3 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | Theo dấu chân Bác | SDD-00003 | Nxb. Lao động | 2011 | 3K526 |
4 | PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SDD-00004 | Nxb. Lao động | 2012 | 3K526 |
5 | PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SDD-00005 | Nxb. Lao động | 2012 | 3K526 |
6 | BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | SDD-00006 | Nxb. Thanh Niên | 2007 | 3K526 |
7 | BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | SDD-00007 | Nxb. Thanh Niên | 2007 | 3K526 |
8 | TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | SDD-00008 | Nxb. Thanh Niên | 2007 | 3K526 |
9 | NGỌC CHÂU | Chiếc áo Bác Hồ | SDD-00009 | Nxb. Thanh Niên | 2008 | 3K526 |
10 | NGỌC CHÂU | Chiếc áo Bác Hồ | SDD-00010 | Nxb. Thanh Niên | 2008 | 3K526 |
11 | VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | SDD-00011 | Nxb. Thuận Hóa | 2008 | 3K526 |
12 | VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | SDD-00012 | Nxb. Thuận Hóa | 2008 | 3K526 |
13 | TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh và dự báo thiên tài | SDD-00013 | Nxb. Thanh Niên | 2008 | 3K526 |
14 | TRẦN ĐƯƠNG | Hồ Chí Minh và dự báo thiên tài | SDD-00014 | Nxb. Thanh Niên | 2008 | 3K526 |
15 | CAO NGỌC THẮNG | Hồ Chí Minh Nhà báo cách mạng | SDD-00015 | Nxb. Thanh Niên | 2008 | 3K526 |
16 | CAO NGỌC THẮNG | Hồ Chí Minh Nhà báo cách mạng | SDD-00016 | Nxb. Thanh Niên | 2008 | 3K526 |
17 | PHẠM HOÀNG ĐIỆP | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | SDD-00017 | Nxb. VHTT | 2008 | 3K526 |
18 | PHẠM HOÀNG ĐIỆP | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | SDD-00018 | Nxb. VHTT | 2008 | 3K526 |
19 | LÊ ANH | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00019 | Nxb.Thuận Hóa | 2007 | 3K526 |
20 | LÊ ANH | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00020 | Nxb.Thuận Hóa | 2007 | 3K526 |
21 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00021 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
22 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00022 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
23 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00023 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
24 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00024 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
25 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00025 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
26 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00026 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
27 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00027 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
28 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00028 | Nxb. ĐHSP | 2003 | 3K526 |
29 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | SDD-00029 | GD | 2005 | 3K526 |
30 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | SDD-00030 | GD | 2005 | 3K526 |
31 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | SDD-00031 | GD | 2005 | 3K526 |
32 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | SDD-00032 | GD | 2005 | 3K526 |
33 | TRÌNH QUANG PHÚ | Miền Nam trong trái tim người | SDD-00033 | GD | 2005 | 3K526 |
34 | ĐỖ HOÀNG LINH | Bác Hồ với các chiến sĩ quân đội nhân dân Việt Nam | SDD-00034 | Nxb. Thanh niên | 2009 | 3K526 |
35 | TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | SDD-00035 | Nxb. Thanh niên | 2007 | 3K526 |
36 | HỒNG HẢI | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-00036 | Nxb. Thanh niên | 2005 | 3K526 |
37 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00037 | GD | 2006 | 3K526 |
38 | PHAN TRỌNG BÁU | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | SDD-00038 | GD | 2006 | V14 |
39 | PHAN TRỌNG BÁU | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | SDD-00039 | GD | 2006 | V14 |
40 | PHAN TRỌNG BÁU | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | SDD-00040 | GD | 2006 | V14 |
41 | VĂN TÙNG | Lý Tự Trọng sáng mãi bên anh | SDD-00041 | Nxb. Thanh Niên | 2004 | V24 |
42 | NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | SDD-00042 | Nxb. Thanh Niên | 2005 | V24 |
43 | NGUYỄN PHAN HÁCH | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | SDD-00043 | Nxb. Hội Nhà văn | 2005 | V24 |
44 | NGUYỄN PHAN HÁCH | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | SDD-00044 | Nxb. Hội Nhà văn | 2005 | V24 |
45 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nước Âu Lạc | SDD-00045 | GD | 2005 | 9v |
46 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nước Âu Lạc | SDD-00046 | GD | 2005 | 9v |
47 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Nước Âu Lạc | SDD-00047 | GD | 2005 | 9v |
48 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 1 | SDD-00048 | GD | 2006 | 9V.083 |
49 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 4 | SDD-00049 | GD | 2006 | 9V.083 |
50 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 5 | SDD-00050 | GD | 2006 | 9V.083 |
51 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 6 | SDD-00051 | GD | 2006 | 9V.083 |
52 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 7 | SDD-00052 | GD | 2005 | 9V.083 |
53 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại tập 8 | SDD-00053 | GD | 2005 | 9V.083 |
54 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | SDD-00054 | GD | 2005 | 9V |
55 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | SDD-00055 | GD | 2005 | 9V |
56 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | SDD-00056 | GD | 2005 | 9V |
57 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | SDD-00057 | GD | 2005 | 9V |
58 | LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử - Từ Lý Thái Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | SDD-00058 | GD | 2005 | 9V |
59 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | SDD-00059 | GD | 2005 | 9T |
60 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | SDD-00060 | GD | 2005 | 9T |
61 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | SDD-00061 | GD | 2005 | 9T |
62 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | SDD-00062 | GD | 2005 | 9T |
63 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - Tập 1 | SDD-00063 | GD | 2005 | 9T |
64 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 1 | SDD-00064 | GD | 2007 | KV42 |
65 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 1 | SDD-00065 | GD | 2007 | KV42 |
66 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 2 | SDD-00066 | GD | 2008 | KV42 |
67 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 2 | SDD-00067 | GD | 2008 | KV42 |
68 | BÁ NGỌC | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | SDD-00068 | Nxb Thanh niên | 2007 | KV42 |
69 | BÁ NGỌC | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | SDD-00069 | Nxb Thanh niên | 2007 | KV42 |
70 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 1 thời ấy giang sơn | SDD-00070 | GD | 2007 | KV42 |
71 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 1 thời ấy giang sơn | SDD-00071 | GD | 2007 | KV42 |
72 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 2 Nước Đại Phong 3 | SDD-00072 | GD | 2007 | KV42 |
73 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - phần 2 Nước Đại Phong 3 | SDD-00073 | GD | 2007 | KV42 |
74 | PHẠM KHẮC CHƯƠNG | Làm thế nào để khai sáng và phát triển trí lực cho trẻ trong gia đình | SDD-00074 | Nxb. Thanh Niên | 2004 | KV42 |
75 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Gia đình | SDD-00075 | Nxb. Trẻ | 2005 | KV42 |
76 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình mẫu tử | SDD-00076 | Nxb. Trẻ | 2005 | KV42 |
77 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình yêu thương | SDD-00077 | Nxb. Trẻ | 2005 | KV42 |
78 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tình thầy trò | SDD-00078 | Nxb. Trẻ | 2005 | KV42 |
79 | LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | SDD-00079 | Nxb. Trẻ | 2004 | KV42 |
80 | LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | SDD-00080 | Nxb. Trẻ | 2004 | KV42 |
81 | VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về khiêm tốn, nhường nhịn | SDD-00081 | Nxb. Trẻ | 2004 | KV42 |
82 | VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | SDD-00082 | Nxb. Trẻ | 2004 | KV42 |
83 | THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00083 | Nxb. Trẻ | 2004 | KV42 |
84 | TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-00084 | GD | 2005 | 8V |
85 | TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-00085 | GD | 2005 | 8V |
86 | TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-00086 | GD | 2005 | 8V |
87 | TRƯƠNG BÍCH CHÂU | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-00087 | GD | 2005 | 8V |
88 | PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | SDD-00088 | GD | 2006 | 8128 |
89 | PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | SDD-00089 | GD | 2006 | 8128 |
90 | PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | SDD-00090 | GD | 2006 | 8128 |
91 | PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | SDD-00091 | GD | 2006 | 8128 |
92 | PHAN VĂN ĐỒNG | Huyền thoại các chòm sao | SDD-00092 | GD | 2006 | 8128 |
93 | DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lý | SDD-00093 | GD | 2007 | 8X362 |
94 | DƯƠNG XUÂN BẢO | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lý | SDD-00094 | GD | 2007 | 8X362 |
95 | NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | SDD-00095 | GD | 2007 | 8H622 |
96 | NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | SDD-00096 | GD | 2007 | 8H622 |
97 | HOÀNG THỊ BÉ | Cây cỏ quanh em - tập 3 | SDD-00097 | GD | 2006 | 8H622 |
98 | HOÀNG THỊ BÉ | Cây cỏ quanh em - tập 3 | SDD-00098 | GD | 2006 | 8H622 |
99 | NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | SDD-00099 | GD | 2005 | 8V |
100 | NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | SDD-00100 | GD | 2005 | 8V |
101 | TẠ HÒA PHƯƠNG | Những điều kì diệu về trái đất và sự sống | SDD-00101 | GD | 2007 | 81430 |
102 | TẠ HÒA PHƯƠNG | Những điều kì diệu về trái đất và sự sống | SDD-00102 | GD | 2007 | 81430 |
103 | TẠ HÒA PHƯƠNG | Những điều kì diệu về trái đất và sự sống | SDD-00103 | GD | 2007 | 81430 |
104 | TÂM NHÀN | Nuôi dạy trẻ từ 3 đến 5 tuổi | SDD-00104 | Nxb. Hà Nội | 2009 | 81430 |
105 | ĐÀO NGỌC DUNG | Lịch sử Đội thiếu niên tiền phong HCM và phong trào thiếu nhi Việt Nam | SDD-00105 | Nxb. Than niên | 2004 | 81430 |
106 | MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | SDD-00106 | Nxb. Than niên | 2004 | 8v |
107 | PHAN ÁNH TUYẾT | Những chuyệ kể về Bác Hồ với nghề giáo dục | SDD-00107 | Nxb Lao động | 2010 | 8v |
108 | PHAN ÁNH TUYẾT | Những chuyệ kể về Bác Hồ với nghề giáo dục | SDD-00108 | Nxb Lao động | 2010 | 8v |
109 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | SDD-00109 | Nxb Lao động | 2010 | 8v |
110 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | SDD-00110 | Nxb Lao động | 2010 | 8v |
111 | HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | SDD-00111 | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | 2015 | 9(v) |
112 | HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | SDD-00112 | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | 2015 | 9(v) |
113 | HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | SDD-00113 | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | 2015 | 9(v) |
114 | HOÀNG XUÂN MÃO | Kỷ yếu Đảng bộ huyện thanh hà 70 năm xây dựng và phát triển(25/5/1945 - 25/5/2015) | SDD-00114 | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | 2015 | 9(v) |
115 | NGÔ DỨC VÍNH | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện thanh hà | SDD-00115 | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | 2016 | 9(v) |
116 | NGÔ ĐỨC VÍNH | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện thanh hà | SDD-00116 | Sở TTTT tỉnh Hải Dương | 2016 | 9(v) |